Bài tập Dạng động từ trong câu mệnh lệnh (Imperativ)
Dưới đây là bài tập luyện tập viết đúng dạng động từ trong ngoặc để hoàn thành câu mệnh lệnh (Imperativ) trong tiếng Đức, bao gồm cả mệnh lệnh phủ định. Chú ý ngôi (du, ihr, hoặc Sie) và dạng phủ định (nếu có). Bài tập có 30 câu, được chia thành 3 phần, mỗi phần 10 câu. Sau khi điền, bạn có thể nhấn "Kiểm tra" để xem kết quả và "Làm lại" để thử lại.
Phần 1: Câu 1-10
Phần 1: Điền dạng động từ trong câu mệnh lệnh (Câu 1-10)
1. (sein, du) ruhig!
2. (haben, ihr) Geduld!
3. (werden, Sie) nervös!
4. (kommen, du) bitte her!
5. (nehmen, ihr) eure Bücher!
6. (essen, du) so schnell!
7. (lesen, ihr) den Text laut!
8. (gehen, Sie) nach Hause!
9. (trinken, du) mehr Wasser!
10. (öffnen, ihr) das Fenster!
Phần 2: Câu 11-20
Phần 2: Điền dạng động từ trong câu mệnh lệnh (Câu 11-20)
11. (sein, Sie) bitte leise!
12. (geben, du) mir das Salz!
13. (machen, ihr) die Hausaufgaben!
14. (fahren, du) vorsichtig!
15. (stehen, du) so spät auf!
16. (sehen, ihr) den Film bis zum Ende!
17. (sprechen, du) langsamer!
18. (warten, Sie) einen Moment!
19. (lernen, ihr) regelmäßig!
20. (vergessen, du) den Termin!
Phần 3: Câu 21-30
Phần 3: Điền dạng động từ trong câu mệnh lệnh (Câu 21-30)
21. (werden, du) müde!
22. (schreiben, ihr) die Wörter ins Heft!
23. (haben, du) Angst!
24. (sein, ihr) pünktlich!
25. (nehmen, Sie) bitte Platz!
26. (helfen, du) deinem Bruder!
27. (schlafen, ihr) im Unterricht!
28. (bleiben, du) ruhig!
29. (erzählen, ihr) mir die Geschichte!
30. (werden, ihr) ungeduldig!
Hướng dẫn
- Câu mệnh lệnh (Imperativ) trong tiếng Đức:
- Ngôi "du": Dùng dạng gốc của động từ (bỏ "st"), ví dụ: "sein" → "Sei!", "trinken" → "Trink!". Với một số động từ bất quy tắc, cần thay đổi nguyên âm (ví dụ: "geben" → "Gib!", "helfen" → "Hilf!").
- Ngôi "ihr": Dùng dạng nguyên mẫu của động từ, bỏ "t" nếu cần (ví dụ: "haben" → "Habt!", "nehmen" → "Nehmt!").
- Ngôi "Sie": Dùng nguyên mẫu động từ + "Sie", đảo vị trí (ví dụ: "gehen" → "Gehen Sie!").
- Mệnh lệnh phủ định:
- Ngôi "du": Thêm "nicht" sau động từ (ví dụ: "Iss nicht!", "Steh nicht!").
- Ngôi "ihr": Thêm "nicht" sau động từ (ví dụ: "Schlaft nicht!", "Werdet nicht!").
- Ngôi "Sie": Thêm "nicht" trước tính từ hoặc cuối câu (ví dụ: "Werden Sie nicht nervös!").
- Lưu ý:
- Thêm "bitte" để câu lịch sự hơn (đặc biệt với ngôi "Sie").
- Dấu "!" thường được dùng trong câu mệnh lệnh để nhấn mạnh.
- Nếu bạn cần giải thích chi tiết về cách chia động từ trong từng câu, hãy để lại bình luận nhé!
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱
Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊